Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ergosterol


noun
a plant sterol that is converted into vitamin D by ultraviolet radiation
Hypernyms:
sterol, steroid alcohol
Substance Holonyms:
vitamin D, calciferol, viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol, D


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.