Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Equus quagga


noun
mammal of South Africa that resembled a zebra;
extinct since late 19th century
Syn:
quagga
Hypernyms:
equine, equid
Member Holonyms:
Equus, genus Equus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.