Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eparch


noun
1. a bishop or metropolitan in charge of an eparchy in the Eastern Church
Hypernyms:
bishop
2. the governor or prefect of an eparchy in ancient Greece
Hypernyms:
governor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.