Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enviousness


noun
a feeling of grudging admiration and desire to have something that is possessed by another
Syn:
envy
Derivationally related forms:
envious, envy (for: envy)
Hypernyms:
resentment, bitterness, gall, rancor, rancour
Hyponyms:
covetousness, jealousy, green-eyed monster, penis envy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.