Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entrenching tool


noun
a hand shovel carried by infantrymen for digging trenches
Syn:
trenching spade
Hypernyms:
hand shovel

Related search result for "entrenching tool"
  • Words contain "entrenching tool" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khí cụ doa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.