Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enrollee


noun
a person who enrolls in (or is enrolled in) a class or course of study (Freq. 1)
Derivationally related forms:
enroll
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
student, pupil, educatee

Related search result for "enrollee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.