Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ennead


noun
the cardinal number that is the sum of eight and one
Syn:
nine, 9, IX, niner, Nina from Carolina
Hypernyms:
digit, figure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ennead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.