Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
energizing


I - noun
the activity of causing to have energy and be active
Syn:
activating, activation
Derivationally related forms:
energize
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
electrification, vivification, invigoration, animation

II - adjective
supplying motive force
- "the complex civilization of which Rome was the kinetic center"- H.O.Taylor
Syn:
energising, kinetic
Similar to:
dynamic, dynamical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.