Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endowment fund


noun
the capital that provides income for an institution
Syn:
endowment
Derivationally related forms:
endow (for: endowment)
Hypernyms:
capital
Hyponyms:
patrimony, chantry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.