Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endothelium


noun
an epithelium of mesoblastic origin;
a thin layer of flattened cells that lines the inside of some body cavities
Derivationally related forms:
endothelial
Hypernyms:
epithelium, epithelial tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.