Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endomorph


noun
a heavy person with a soft and rounded body
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
pudge

Related search result for "endomorph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.