Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encephalography


noun
roentgenography of the brain after spinal fluid has been replaced by a gas (usually oxygen);
produces an encephalogram
Hypernyms:
roentgenography, X-ray photography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.