Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emulsify


verb
1. cause to become an emulsion;
make into an emulsion
Ant:
demulsify
Derivationally related forms:
emulsifier, emulsion
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. form into or become an emulsion
- The solution emulsified
Ant:
demulsify
Derivationally related forms:
emulsifier, emulsion
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "emulsify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.