Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emotion



noun
any strong feeling (Freq. 50)
Derivationally related forms:
emotional, emote
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
conditioned emotional response, CER, conditioned emotion, anger, choler,
ire, fear, fearfulness, fright, reverence, awe,
veneration, anxiety, joy, joyousness, joyfulness, love,
hate, hatred, emotional state, spirit

Related search result for "emotion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.