Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elongation


noun
1. the quality of being elongated
Derivationally related forms:
elongate
Hypernyms:
longness
2. an addition to the length of something
Syn:
extension
Derivationally related forms:
elongate
Hypernyms:
addition, add-on, improver
3. the act of lengthening something
Derivationally related forms:
elongate
Hypernyms:
change of shape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.