Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elite group


noun
a group or class of persons enjoying superior intellectual or social or economic status
Syn:
elite
Derivationally related forms:
elite (for: elite)
Hypernyms:
upper class, upper crust
Hyponyms:
chosen, elect, cream, pick, intelligentsia,
clerisy, society, high society, beau monde, smart set, bon ton,
few, nobility, aristocracy
Member Meronyms:
technocrat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.