Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Elamite


noun
1. a member of an ancient warlike people living in Elam east of Babylonia as early as 3000 BC
Hypernyms:
White, White person, Caucasian
2. an extinct ancient language of unknown affinities;
spoken by the Elamites
Syn:
Elamitic, Susian
Hypernyms:
natural language, tongue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.