Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ectasia


noun
dilatation or distension of a hollow organ
Syn:
ectasis
Hypernyms:
dilatation, distension, distention
Hyponyms:
lymphangiectasia, lymphangiectasis, alveolar ectasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.