Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic theory


noun
(economics) a theory of commercial activities (such as the production and consumption of goods)
Topics:
economics, economic science, political economy
Hypernyms:
theory
Hyponyms:
consumerism, Keynesianism, liberalism, Malthusianism, Malthusian theory, monetarism
Part Holonyms:
economics, economic science, political economy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.