Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic process


noun
any process affecting the production and development and management of material wealth
Hypernyms:
process, physical process
Hyponyms:
deflation, demand, disinflation, economic growth, globalization,
globalisation, inflation, rising prices, market forces, spiral, supply


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.