Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eating disorder


noun
a disorder of the normal eating routine
Hypernyms:
disorder, upset
Hyponyms:
anorexia, pica, bulimarexia, binge-purge syndrome, binge-vomit syndrome,
bulima nervosa, bulimia, binge-eating syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.