Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
easter



noun
a wind from the east
Syn:
east wind, easterly
Derivationally related forms:
easterly
Hypernyms:
wind, air current, current of air
Hyponyms:
levanter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.