Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
early warning radar


noun
a radar that is part of an early warning system
Hypernyms:
radar, microwave radar, radio detection and ranging, radiolocation
Part Holonyms:
early warning system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.