Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dylan


noun
1. United States songwriter noted for his protest songs (born in 1941)
Syn:
Bob Dylan
Instance Hypernyms:
songwriter, songster, ballad maker, singer, vocalist,
vocalizer, vocaliser
2. Celtic god of the waves;
son of Arianrhod
Regions:
Wales, Cymru, Cambria
Instance Hypernyms:
Celtic deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.