Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Duralumin


noun
an aluminum-based alloy
Usage Domain:
trademark
Hypernyms:
alloy, metal
Substance Meronyms:
aluminum, aluminium, Al, atomic number 13

Related search result for "duralumin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.