Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drygoods


noun
textiles or clothing and related merchandise (Freq. 3)
Syn:
soft goods
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
commodity, trade good, good
Hyponyms:
haberdashery, men's furnishings, white goods, household linen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.