Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dryer



noun
an appliance that removes moisture
Syn:
drier
Derivationally related forms:
dry (for: drier)
Hypernyms:
appliance
Hyponyms:
clothes dryer, clothes drier, hand blower, blow dryer, blow drier,
hair dryer, hair drier

Related search result for "dryer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.