Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drogue parachute


noun
1. a small parachute that pulls the main parachute from its storage pack
Hypernyms:
parachute, chute
2. a parachute used to decelerate an object that is moving rapidly
Syn:
drogue, drogue chute
Hypernyms:
parachute, chute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.