Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drinking fountain



noun
a public fountain to provide a jet of drinking water
Syn:
water fountain, bubbler
Derivationally related forms:
bubble (for: bubbler)
Hypernyms:
fountain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drinking fountain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.