Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drainboard


noun
a board beside a kitchen sink and inclined to drain into the sink
Syn:
draining board
Hypernyms:
board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.