Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
draftee


noun
someone who is drafted into military service
Syn:
conscript, inductee
Ant:
volunteer
Derivationally related forms:
induct (for: inductee), conscript (for: conscript), draft
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
serviceman, military man, man, military personnel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "draftee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.