Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doughnut



noun
1. a toroidal shape
- a ring of ships in the harbor
- a halo of smoke
Syn:
ring, halo, annulus, anchor ring
Hypernyms:
toroid
Hyponyms:
fairy ring, fairy circle
2. a small ring-shaped friedcake
Syn:
donut, sinker
Hypernyms:
friedcake
Hyponyms:
raised doughnut

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.