Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double reed


noun
1. a woodwind that has a pair of joined reeds that vibrate together
Syn:
double-reed instrument
Hypernyms:
beating-reed instrument, reed instrument, reed
Hyponyms:
bassoon, English horn, cor anglais, krummhorn, crumhorn,
cromorne, oboe, hautboy, hautbois
2. a pair of joined reeds that vibrate together to produce the sound in some woodwinds
Hypernyms:
reed, vibrating reed
Part Holonyms:
double-reed instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.