Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doormat



noun
1. a person who is physically weak and ineffectual
Syn:
weakling, wuss
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
namby-pamby, softy, softie, wimp, chicken, crybaby
2. a mat placed outside an exterior door for wiping the shoes before entering
Syn:
welcome mat
Hypernyms:
mat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doormat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.