Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
domineer


verb
rule or exercise power over (somebody) in a cruel and autocratic manner (Freq. 1)
- her husband and mother-in-law tyrannize her
Syn:
tyrannize, tyrannise
Derivationally related forms:
tyrant (for: tyrannize)
Hypernyms:
strong-arm, bully, browbeat, bullyrag, ballyrag,
boss around, hector, push around
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot domineer Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "domineer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.