Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dogging


adjective
relentless and indefatigable in pursuit or as if in pursuit (Freq. 1)
- impossible to escape the dogging fears
Syn:
persisting
Similar to:
continuous, uninterrupted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.