Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Djiboutian


I - noun
a native or inhabitant of Djibouti
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Djibouti, Republic of Djibouti, Afars and Issas

II - adjective
of or relating to Djibouti or its people or culture
- Djiboutian landscape
- Djiboutian merchants
- a Djiboutian storyteller
Pertains to noun:
Djibouti
Derivationally related forms:
Djibouti


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.