Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diwan


noun
1. a Muslim council of state
Syn:
divan
Hypernyms:
privy council
2. a collection of Persian or Arabic poems (usually by one author)
Syn:
divan
Hypernyms:
anthology
3. a Muslim council chamber or law court
Syn:
divan
Hypernyms:
boardroom, council chamber, chamber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.