Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disputable


adjective
1. capable of being disproved (Freq. 1)
Syn:
debatable
Similar to:
contestable
Derivationally related forms:
debate (for: debatable)
2. open to argument or debate
- that is a moot question
Syn:
arguable, debatable, moot
Similar to:
controversial
Derivationally related forms:
debate (for: debatable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disputable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.