Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dispersal


noun
the act of dispersing or diffusing something (Freq. 1)
- the dispersion of the troops
- the diffusion of knowledge
Syn:
dispersion, dissemination, diffusion
Derivationally related forms:
diffuse (for: diffusion), disseminate (for: dissemination), disperse, disperse (for: dispersion)
Hypernyms:
spread, spreading
Hyponyms:
crop-dusting, spraying

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.