Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disinfect


verb
destroy microorganisms or pathogens by cleansing
- disinfect a wound
Ant:
infect
Derivationally related forms:
disinfectant, disinfection
Hypernyms:
clean, make clean
Hyponyms:
sterilize, sterilise, antisepticize, chlorinate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disinfect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.