Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disenchantment


noun
freeing from false belief or illusions
Syn:
disillusion, disillusionment
Derivationally related forms:
disillusion (for: disillusionment), disillusion (for: disillusion), disenchant
Hypernyms:
edification, sophistication

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.