Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disarticulate


verb
separate at the joints
- disjoint the chicken before cooking it
Syn:
disjoint
Hypernyms:
separate, disunite, divide, part
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.