Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diriment impediment


noun
(canon law) an impediment that invalidates a marriage (such as the existence of a prior marriage)
Topics:
canon law, ecclesiastical law
Hypernyms:
hindrance, hinderance, deterrent, impediment, balk,
baulk, check, handicap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.