Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dime



noun
1. a United States coin worth one tenth of a dollar (Freq. 2)
Hypernyms:
coin
2. street name for a packet of illegal drugs that is sold for ten dollars
Syn:
dime bag
Hypernyms:
deck

Related search result for "dime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.