Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digging



noun
the act of digging
- there's an interesting excavation going on near Princeton
Syn:
excavation, dig
Derivationally related forms:
dig (for: dig), dig, excavate (for: excavation)
Hypernyms:
creating by removal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.