Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diffraction


noun
when light passes sharp edges or goes through narrow slits the rays are deflected and produce fringes of light and dark bands (Freq. 1)
Derivationally related forms:
diffract
Hypernyms:
optical phenomenon
Hyponyms:
X-ray diffraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.