Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diesel engine


noun
an internal-combustion engine that burns heavy oil
Syn:
diesel, diesel motor
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE
Part Holonyms:
diesel locomotive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.