Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diabetic coma


noun
coma that can develop in inadequately treated cases of diabetes mellitus
Syn:
Kussmaul's coma
Hypernyms:
coma, comatoseness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.