Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dextrorsal


adjective
spiraling upward from left to right
- dextrorse vines
Syn:
dextrorse
Similar to:
dextral
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.